Haltbarkeit /f/XD/
[EN] service life
[VI] thời hạn phục vụ
Lebensdauer /f/CNSX/
[EN] service life
[VI] thời hạn sử dụng (thiết bị bằng chất dẻo)
Lebensdauer /f/THAN/
[EN] service life
[VI] tuổi thọ sử dụng, thời gian làm việc
Nutzungsdauer /f/CNH_NHÂN, THAN/
[EN] service life
[VI] tuổi thọ sử dụng, thời gian làm việc
Betriebserwartung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] service life
[VI] thời gian phục vụ
Betriebslebensdauer /f/KT_ĐIỆN/
[EN] service life
[VI] thời hạn phục vụ, tuổi thọ sử dụng
Einsatzlebensdauer /f/DHV_TRỤ/
[EN] service life
[VI] thời hạn sử dụng dịch vụ (tàu vũ trụ)
Arbeitsleben /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] service life
[VI] thời hạn phục vụ, tuổi thọ