TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian phục vụ

thời gian phục vụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian phục vụ

service time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 age

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 service time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

length of service

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

service life

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian phục vụ

Dienstzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betriebserwartung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese Batterien eignen sich für Fahrzeuge mit langen Standzeiten und können auch als Versorgungsbatterien eingesetzt werden.

Các ắc quy này thích hợp cho xe có thời gian phục vụ dài và cũng có thể dùng như ắc quy cung cấp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dienstzeit /f/V_THÔNG/

[EN] service time

[VI] thời gian phục vụ

Betriebserwartung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] service life

[VI] thời gian phục vụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 age, length of service, service time

thời gian phục vụ

length of service

thời gian phục vụ

service time

thời gian phục vụ