Việt
thời hạn phục vụ
thời gian phục vụ
thời gian thi hành nghĩa vụ
thời gian làm việc trong một ngày theo qui định
Anh
length of service
service time
Đức
Dienstzeit
Pháp
durée de service
Dienstzeit /die/
thời hạn phục vụ; thời gian thi hành nghĩa vụ;
thời gian làm việc trong một ngày theo qui định;
Dienstzeit /f =, -en/
thời hạn phục vụ; thòi gian phục vụ, thời gian trực nhật; Dienst
Dienstzeit /f/V_THÔNG/
[EN] service time
[VI] thời gian phục vụ
Dienstzeit /IT-TECH/
[DE] Dienstzeit
[EN] length of service
[FR] durée de service