TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính rắn

tính rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tính rắn

 rigidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die dabei entstehenden linearen Harze (aus etwa 12 durch CH2-Brücken verknüpften Phenolen), sind hart und schmelzbar.

Nhựa keo tuyến tính này (với khoảng 12 phenol được kết nối bởi cầu -CH2-) được hình thành và có tính rắn, nóng chảy được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rigidity, solidity /điện lạnh/

tính rắn