TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 solid state

mạch rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thể đặc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bằng chất bán dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lý chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 solid state

 solid state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid state physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid state

mạch rắn

 solid state

trạng thái rắn

 solid state /xây dựng/

thể đặc

 solid state /điện tử & viễn thông/

bằng chất bán dẫn

 solid state /toán & tin/

bằng chất bán dẫn

solid state physics, solid state /y học/

vật lý chất rắn