TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật lý chất rắn

vật lý chất rắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật lý chất rắn

solid state physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 solid state physics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid state

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

solid-state physics

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

solid state physis

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vật lý chất rắn

Festkörperphysik

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

vật lý chất rắn

Physique du solide

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festkörperphysik /die/

vật lý chất rắn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Festkörperphysik /f/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] solid state physics

[VI] vật lý chất rắn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

solid state physics

vật lý chất rắn

solid state physis

vật lý chất rắn

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Vật lý chất rắn

[DE] Festkörperphysik

[EN] solid-state physics

[FR] Physique du solide

[VI] Vật lý chất rắn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 solid state physics

vật lý chất rắn

solid state physics

vật lý chất rắn

solid state physics, solid state /y học/

vật lý chất rắn

solid state physics /y học/

vật lý chất rắn