Việt
tính chất vật lý
lý tính
Chất khí
đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
Anh
physical properties
Gaseous substances
Đức
Physikalische Eigenschaften
Festigkeitseigenschaften
Gasförmige Stoffe
Stoffwerte
Gasförmige Stoffe,Stoffwerte
[EN] Gaseous substances, physical properties
[VI] Chất khí, đặc tính / thuộc tính vật lý về nhiệt của một chất hay thông số nhiệt - lý của một chất
physikalische Eigenschaften /f pl/V_LÝ/
[EN] physical properties
[VI] (các) tính chất vật lý
Festigkeitseigenschaften /f pl/KTV_LIỆU/
[EN] physical properties (các)
lý tính, tính chất vật lý
các tính chất lý học, lý tính Các tính chất của một đối tượng có thể được xác định bằng các phương pháp vật lí, bao gồm trọng lượng, sức bền, và độ cứng.
[EN] Physical properties
[VI] Tính chất vật lý
[VI] tính chất vật lý