Việt
tính chất vật lý
Anh
physical properties
Đức
Physikalische Eigenschaften
physikalische Eigenschaften /f pl/V_LÝ/
[EN] physical properties
[VI] (các) tính chất vật lý
[EN] Physical properties
[VI] Tính chất vật lý
[VI] tính chất vật lý