TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chất vật lý

tính chất vật lý

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lý tính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tính chất vật lý

physical property

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

physical properties

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 thermophysical properties

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tính chất vật lý

Physikalische Eigenschaften

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Physikalische Eigenschaft

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Festigkeitseigenschaften

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

8.1.1 Physikalische Eigenschaften

8.1.1 Tính chất vật lý

Wichtige physikalische Eigenschaften sind

Những tính chất vật lý quan trọng là:

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Physikalische Eigenschaften

Tính chất vật lý

Stähle mit besonderen physikalischen Eigenschaften

Thép có tính chất vật lý đặc biệt

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Physikalische Eigenschaften

■ Tính chất vật lý

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

physical properties

lý tính, tính chất vật lý

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

physikalische Eigenschaften /f pl/V_LÝ/

[EN] physical properties

[VI] (các) tính chất vật lý

Festigkeitseigenschaften /f pl/KTV_LIỆU/

[EN] physical properties (các)

[VI] (các) tính chất vật lý

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

physical property

Tính chất vật lý

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Physical property

Tính chất vật lý

Physical property

Tính chất vật lý

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Physical property /HÓA HỌC/

Tính chất vật lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermophysical properties /điện lạnh/

tính chất vật lý

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Physical property

Tính chất vật lý

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Physikalische Eigenschaft

[EN] physical property

[VI] Tính chất vật lý

Physikalische Eigenschaften

[EN] Physical properties

[VI] Tính chất vật lý

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Physikalische Eigenschaften

[VI] tính chất vật lý

[EN] physical properties