Việt
tính chất vật lý
lý tính
Anh
physical property
physical properties
thermophysical properties
Đức
Physikalische Eigenschaften
Physikalische Eigenschaft
Festigkeitseigenschaften
8.1.1 Physikalische Eigenschaften
8.1.1 Tính chất vật lý
Wichtige physikalische Eigenschaften sind
Những tính chất vật lý quan trọng là:
Tính chất vật lý
Stähle mit besonderen physikalischen Eigenschaften
Thép có tính chất vật lý đặc biệt
■ Physikalische Eigenschaften
■ Tính chất vật lý
lý tính, tính chất vật lý
physikalische Eigenschaften /f pl/V_LÝ/
[EN] physical properties
[VI] (các) tính chất vật lý
Festigkeitseigenschaften /f pl/KTV_LIỆU/
[EN] physical properties (các)
Physical property
Physical property /HÓA HỌC/
thermophysical properties /điện lạnh/
[EN] physical property
[VI] Tính chất vật lý
[EN] Physical properties
[VI] tính chất vật lý