Việt
Trị số vật liệu
Anh
physical characteristics
Đức
Stoffwerte
körperliche Eigenschaften
materielle Eigenschaften
Pháp
caractéristiques physiques
physical characteristics /TECH,INDUSTRY/
[DE] körperliche Eigenschaften; materielle Eigenschaften
[EN] physical characteristics
[FR] caractéristiques physiques
[VI] Trị số (giá trị) vật liệu