Việt
đặc ứng
Đặc tính
tư chất
Anh
idiosyncrasy
Đức
Idiosynkrasie
Đặc tính, tư chất, đặc ứng
Idiosynkrasie /[idiozynkra'zi:], die; -, -n/
(Med ) đặc ứng;
idiosyncrasy /y học/