TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

idiosyncrasy

Đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

tư chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc ứng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tính tố

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

khí chất

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

idiosyncrasy

idiosyncrasy

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Idiosyncrasy

Tính tố, đặc tính, khí chất

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

idiosyncrasy

Đặc tính, tư chất, đặc ứng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

idiosyncrasy

A mental quality or habit peculiar to an individual.