TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

charakteristisch

đặc điểm

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đặc trưng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấu thành bộ phận

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đặc tính

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

đặc tuyến

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

charakteristisch

Characteristic

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

charakteristisch

Charakteristisch

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Charakteristik

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

charakteristisch

caractéristique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Charakteristik,charakteristisch

caractéristique

Charakteristik, charakteristisch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

charakteristisch /adj/VT&RĐ/

[EN] characteristic

[VI] (thuộc) đặc tuyến, đặc trưng

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Characteristic

[DE] Charakteristisch

[VI] Đặc tính

[EN] Any one of the four categories used in defining hazardous waste ignitability, corrosivity, reactivity and toxicity.

[VI] Một trong bốn cấp bậc dùng để phân loại chất thải nguy hại

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Charakteristisch

[DE] Charakteristisch

[EN] Characteristic

[VI] đặc trưng, đặc điểm, cấu thành bộ phận

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Charakteristisch

[DE] Charakteristisch

[EN] Characteristic

[VI] đặc điểm