Việt
đặc điểm
đặc trưng
cấu thành bộ phận
Đặc tính
đặc tuyến
Anh
Characteristic
Đức
Charakteristisch
Charakteristik
Pháp
caractéristique
Charakteristik,charakteristisch
Charakteristik, charakteristisch
charakteristisch /adj/VT&RĐ/
[EN] characteristic
[VI] (thuộc) đặc tuyến, đặc trưng
[DE] Charakteristisch
[VI] Đặc tính
[EN] Any one of the four categories used in defining hazardous waste ignitability, corrosivity, reactivity and toxicity.
[VI] Một trong bốn cấp bậc dùng để phân loại chất thải nguy hại
[EN] Characteristic
[VI] đặc trưng, đặc điểm, cấu thành bộ phận
[VI] đặc điểm