Kennkurve /f/VT&RĐ/
[EN] characteristic
[VI] đặc tuyến
Kennlinie /f/ĐIỆN/
[EN] characteristic
[VI] đặc tuyến
Merkmal /nt/Đ_TỬ/
[EN] characteristic
[VI] đặc tính
Merkmal /nt/CH_LƯỢNG/
[EN] characteristic
[VI] đặc tính, đặc trưng
Charakteristik /f/ĐIỆN, CT_MÁY, TOÁN/
[EN] characteristic
[VI] đặc trưng, đặc tính, tính chất
charakteristisch /adj/VT&RĐ/
[EN] characteristic
[VI] (thuộc) đặc tuyến, đặc trưng