TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật sở hữu

vật sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

của cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

quyền sở hũu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thuộc về ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ ngơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất đai nhà cửa

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

1. Đặc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đặc trưng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính chất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tính cố hữu 2. Tài sản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sản nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sở hữu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

vật sở hữu

Property

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

vật sở hữu

Proprietat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besitz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die paar Sachen sind mein ganzer Besitz

một vấi món đồ ẩy là toàn bộ của cải của tôi.

unsere ganze Habe

toàn bộ tài sản của chúng tôi

fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.)

động sản, thú nuôi

liegende Habe (Rechtsspr. veraltet)

bất động sản, đất’đai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

property

1. Đặc tính, đặc trưng, tính chất, thuộc tính, tính cố hữu 2. Tài sản, sản nghiệp, vật sở hữu, sở hữu

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Property

Tài sản, của cải, vật sở hữu, đất đai nhà cửa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Proprietat /[proprie...], die; -, -en (veraltet)/

vật sở hữu; quyền sở hũu (Eigentum[srechtJ);

Besitz /der; -es/

vật sở hữu; vật thuộc về ai (Eigentum);

một vấi món đồ ẩy là toàn bộ của cải của tôi. : die paar Sachen sind mein ganzer Besitz

Habe /['ha:ba], die; - (geh.)/

tài sản; của cải; cơ nghiệp; cơ ngơi; gia sản; vật sở hữu;

toàn bộ tài sản của chúng tôi : unsere ganze Habe động sản, thú nuôi : fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.) bất động sản, đất’đai. : liegende Habe (Rechtsspr. veraltet)