Proprietat /[proprie...], die; -, -en (veraltet)/
vật sở hữu;
quyền sở hũu (Eigentum[srechtJ);
Besitz /der; -es/
vật sở hữu;
vật thuộc về ai (Eigentum);
một vấi món đồ ẩy là toàn bộ của cải của tôi. : die paar Sachen sind mein ganzer Besitz
Habe /['ha:ba], die; - (geh.)/
tài sản;
của cải;
cơ nghiệp;
cơ ngơi;
gia sản;
vật sở hữu;
toàn bộ tài sản của chúng tôi : unsere ganze Habe động sản, thú nuôi : fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.) bất động sản, đất’đai. : liegende Habe (Rechtsspr. veraltet)