Việt
vật sở hữu
vật thuộc về ai
Đức
Besitz
die paar Sachen sind mein ganzer Besitz
một vấi món đồ ẩy là toàn bộ của cải của tôi.
Besitz /der; -es/
vật sở hữu; vật thuộc về ai (Eigentum);
một vấi món đồ ẩy là toàn bộ của cải của tôi. : die paar Sachen sind mein ganzer Besitz