Habe /['ha:ba], die; - (geh.)/
tài sản;
của cải;
cơ nghiệp;
cơ ngơi;
gia sản;
vật sở hữu;
unsere ganze Habe : toàn bộ tài sản của chúng tôi fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.) : động sản, thú nuôi liegende Habe (Rechtsspr. veraltet) : bất động sản, đất’đai.