Việt
quĩ
vón
tài sản
pl chứng khoán
vốn đầu tư.
Đức
Fonds
Fonds /m =/
1. quĩ, vón, tài sản; 2. pl (kinh tể) chứng khoán; 3. (kinh tế) vón, vốn đầu tư.