asset
; của cài, tài sàn, tat cà gì có [L] khối tích sán cùa một người thừa kế, cùa một công ty, của một cuộc thanh toán sau khi khánh tận. - personal assets - tài sản động sán - real assets - tài sản bắt dộng sàn [TMỊ [TC] a/ tích sản, b( nợ dáo hạn - business assets - vốn kinh doanh, nghiệp sàn thương mại - capital assets - tài sàn von - company' s assets - tài sản của công ‘y - current assets - tích sàn khà dụng - doubtful assets - tích sàn nghi hoặc - fixed assets - tài sân được co đinh hóa - liquid, ready, assets - hiện kim - permanent assets - vốn cố định - pledged assets - tài sàn dã the chấp