TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gia sản

gia sản

 
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tài sản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

của cải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ nghiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ ngơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

di sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

súc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ đoạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền bạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền nong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dược phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: das arithmetische ~ trung bình cộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vỉa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dỉ sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật sở hữu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khối sản nghiệp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

gia sản

patrimony

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

gia sản

Vatergut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vermögen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patrimonial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Habe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unsere ganze Habe

toàn bộ tài sản của chúng tôi

fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.)

động sản, thú nuôi

liegende Habe (Rechtsspr. veraltet)

bất động sản, đất’đai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Vermögen machen, zu Vermögen kommen

làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài; 2. khả năng, năng lực, súc.

abführendes Mittel

thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng;

fäulniswidriges Mittel

thuốc sát trùng; ~

schweißtreibendes Mittel

thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán):

das arithmetische Mittel

trung bình cộng;

das geometrische Mittel

hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

patrimony

Gia sản, tài sản, khối sản nghiệp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patrimonial /(Adj.)/

(thuộc) dỉ sản; gia sản;

Habe /['ha:ba], die; - (geh.)/

tài sản; của cải; cơ nghiệp; cơ ngơi; gia sản; vật sở hữu;

toàn bộ tài sản của chúng tôi : unsere ganze Habe động sản, thú nuôi : fahrende Habe (Rechtsspr. veraltet, noch scherzh.) bất động sản, đất’đai. : liegende Habe (Rechtsspr. veraltet)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vatergut /n/

gia sản, di sản.

Vermögen /n -s, =/

1. của cải, tài sản, cơ nghiệp, cơ ngơi, gia sản, gia tư; ein Vermögen machen, zu Vermögen kommen làm giàu, trỏ nên giàu có, phát tài; 2. khả năng, năng lực, súc.

Mittel /n -s, =/

1. phương pháp, phương tiện, phương tiện, thủ đoạn; 2. pl tiền, vón, tiền bạc, tiền nong, kinh phí, tài lực, tài sản, cơ nghiệp, gia sản, gia tư; 3. thuốc, dược phẩm; abführendes Mittel thuốc tẩy, thuốc xổ, thuốc nhuận tràng; fäulniswidriges Mittel thuốc sát trùng; Mittel fieberstillendes - thuốc hạ sốt, thuốc giảm sốt; schweißtreibendes Mittel thuốc làm thoát mồ hôi; 4. (toán): das arithmetische Mittel trung bình cộng; das geometrische Mittel hình học trung bình; 5. (vật lộ môi trường; 6. (địa chất) lóp, vỉa, tầng; ♦ sich ins Mittel légen can thiệp, xen vào, chen vào, can dự.

Từ điển tiếng việt

gia sản

- d. Toàn bộ nói chung tài sản của một gia đình. Kê khai gia sản. Tịch thu gia sản.