TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

assets

tài sản

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

tiền có

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

của cải

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

assets

assets

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

assets

Vermögenswerte

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Aktiva

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anlagevermögen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

assets

les atouts

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

actif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

assets

tài sản (a)

Tài nguyên có giá trị kinh tế được sở hữu bởi cá nhân, công ty hay tập đoàn.

assets

tài sản (b)

Trong kinh tế-xã hội học: Những dãy nhà lớn trên đó có nhiều hộ sinh sống có khả năng tham gia sản xuất, tham gia vào thị trường lao động và trao đổi qua lại với nhau. Những dãy nhà này có thể được mô tả như là những nguồn cung cấp tài chính, có thể được sử dụng trực tiếp hoặc gián tiếp để tạo ra những điều kiện sinh sống hay để duy trì đời sống vật chất lành mạnh của hộ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assets /RESEARCH/

[DE] Aktiva; Anlagevermögen

[EN] assets

[FR] actif

Từ điển toán học Anh-Việt

assets

kt. tài sản; tiền có

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Assets

Tài sản, của cải

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Assets

Tài sản

Từ điển kế toán Anh-Việt

Assets

Tài sản

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

assets

pl. Property in general, regarded as applicable to the payment of debts.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

assets

[DE] Vermögenswerte

[VI] tài sản; tiền có

[FR] les atouts