Việt
khoản có
Anh
assets
Đức
Aktiva
Anlagevermögen
Pháp
actif
Aktiva,Anlagevermögen /RESEARCH/
[DE] Aktiva; Anlagevermögen
[EN] assets
[FR] actif
Aktiva /[ak'ti:va] (PL)/
(tài chính) khoản có;