Việt
khả năng vónđầu tư.
khả năng về vốn đầu tư
tài sản cố định
vốn cô' định
Anh
assets
Đức
Anlagevermögen
Aktiva
Pháp
actif
Aktiva,Anlagevermögen /RESEARCH/
[DE] Aktiva; Anlagevermögen
[EN] assets
[FR] actif
Anlagevermögen /das (Wirtsch.)/
khả năng về vốn đầu tư; tài sản cố định; vốn cô' định;
Anlagevermögen /n -s, =/