TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiền có

tiền có

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

tài sản

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

kt. tài sản

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

tiền có

assets

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

 assets

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tiền có

Vermögenswerte

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

tiền có

les atouts

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt

assets

kt. tài sản; tiền có

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

assets

[DE] Vermögenswerte

[VI] tài sản; tiền có

[FR] les atouts

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assets /toán & tin/

tiền có