Việt
báu vật
bảo vật
của báu
đá qúi
đồ trang súc qúi báu
kim hoàn
châu báu
của quí
der
của quý
Đức
Juwel
-s, -en (meist PL)
ngọc, đá quý, đồ trang sức quí báu.
Juwel /[ju've:l], das, auch/
der;
-s, -en (meist PL) : ngọc, đá quý, đồ trang sức quí báu.
Juwel /das; -s, -e (emotional)/
báu vật; bảo vật; của báu; của quý;
Juwel /n -s, -en, m -s, -e/
1. đá qúi, đồ trang súc qúi báu, kim hoàn, châu báu; 2. (nghĩa bóng) báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí; ein Juwel von einem Menschen con ngưôi qúi báu.