Việt
đá qúi
đồ trang súc qúi báu
kim hoàn
châu báu
báu vật
bảo vật
của báu
của quí
Đức
Juwel
Juwel /n -s, -en, m -s, -e/
1. đá qúi, đồ trang súc qúi báu, kim hoàn, châu báu; 2. (nghĩa bóng) báu vật, bảo vật, châu báu, của báu, của quí; ein Juwel von einem Menschen con ngưôi qúi báu.