TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngọc bích

ngọc bích

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngọc lục bảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jatpe.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ốmơrốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc trại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt trai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt châu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu ngọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạt. hột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jatpơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ngọc bích

 jasper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

jasper

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ngọc bích

Smaragd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jaspis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Perle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Smaragd /[sma'rakt], der; -[e]s, -e/

ngọc bích; ngọc lục bảo (xem ảnh PB 18);

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jasper

jatpơ, ngọc bích

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jaspis /m = u -ses, -se (khoáng vật)/

ngọc bích, jatpe.

Smaragd /m -(e)s, -e/

ngọc bích, ngọc lục bảo, Ốmơrốt.

Perle /í =, -n/

1. hạt ngọc trại, hạt ngọc, hạt trai, hạt châu; pl ngọc trai, trân châu, châu, ngọc; 2. (nghĩa bóng) hòn ngọc, châu báu, châu ngọc, ngọc bích; 3. hạt. hột (của chuỗi hạt); pl chuỗi hạt cưỏm, vòng hạt; die - n uor die Säue werfen = đàn gảy tai trâu.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jasper

ngọc bích

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngọc bích

(khoáng) Smaragard m, Jaspis m