TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

jasper

ngọc bích

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đá ngọc

 
Tự điển Dầu Khí

ngọc thạch anh

 
Tự điển Dầu Khí

ngọc bích globular ~ ngọc bích dạng cầu ribbon ~ ngọc bích dạng dải striped ~ ngọc bích dạng sọc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jatpơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

jasper

jasper

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

jasper

Jaspis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

jasper

jaspe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

jasper

jatpơ, ngọc bích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jasper /SCIENCE/

[DE] Jaspis

[EN] jasper

[FR] jaspe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jasper

ngọc bích globular ~ ngọc bích dạng cầu ribbon ~ ngọc bích dạng dải striped ~ ngọc bích dạng sọc

Tự điển Dầu Khí

jasper

['dʒæspə]

o   đá ngọc

Một loại đá silic có oxit sắt làm cho ngọc có màu đỏ nhạt.

o   ngọc bích, ngọc thạch anh