Việt
ngọc bích
đá ngọc
ngọc thạch anh
ngọc bích globular ~ ngọc bích dạng cầu ribbon ~ ngọc bích dạng dải striped ~ ngọc bích dạng sọc
jatpơ
Anh
jasper
Đức
Jaspis
Pháp
jaspe
jatpơ, ngọc bích
jasper /SCIENCE/
[DE] Jaspis
[EN] jasper
[FR] jaspe
['dʒæspə]
o đá ngọc
Một loại đá silic có oxit sắt làm cho ngọc có màu đỏ nhạt.
o ngọc bích, ngọc thạch anh