Anh
jasper
Đức
Jaspis
Pháp
jaspe
jaspé
jaspée
Marbre jaspé
Đá hoa vân.
jaspe /SCIENCE/
[DE] Jaspis
[EN] jasper
[FR] jaspe
jaspe [jasp] n. m. 1. Vân thạch. 2. KHOÁNG Vân thạch đỏ.
jaspé,jaspée
jaspé, ée [jaspe] adj. và n. m. Có vân đá. Marbre jaspé: Đá hoa vân. > Kï Acier jaspé: Thép vân.