Việt
ngọc bích
ngọc lục bảo
Ốmơrốt.
Anh
emerald
Đức
Smaragd
Pháp
émeraude
Smaragd /[sma'rakt], der; -[e]s, -e/
ngọc bích; ngọc lục bảo (xem ảnh PB 18);
Smaragd /m -(e)s, -e/
ngọc bích, ngọc lục bảo, Ốmơrốt.
Smaragd /SCIENCE/
[DE] Smaragd
[EN] emerald
[FR] émeraude