TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngọc lục bảo

ngọc lục bảo

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngọc bích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ốmơrốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ngọc lục bảo

smaragd

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ngọc lục bảo

Smaragd

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

gehen sie heim zu ihren Familien, oder sie trinken Bier im Gasthaus, begrüßen ihre Freunde in den überwölbten Gassen mit fröhlichen Rufen, liebkosen jeden Augenblick wie einen Smaragd, der ihnen vorübergehend anvertraut wurde.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.

Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Smaragd /m -(e)s, -e/

ngọc bích, ngọc lục bảo, Ốmơrốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Smaragd /[sma'rakt], der; -[e]s, -e/

ngọc bích; ngọc lục bảo (xem ảnh PB 18);

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

smaragd

ngọc lục bảo

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ngọc lục bảo

(khoáng) Smaragard m ngọc mắt mèo (khoáng) Opal m ngọc miện Nephritkrone f, Nephrittiare f