Anh
emerald
Đức
Smaragd
Pháp
émeraude
émeraude /SCIENCE/
[DE] Smaragd
[EN] emerald
[FR] émeraude
émeraude [emRod] n. f. Ngọc lục bảo. -Appos. Vert émeraude: Mầu xanh lục bảo, xanh ngọc bích. Des tissus vert émeraude, hay, adj. inv. émeraude: Vải mầu lục bảo. > Par ext. Émeraude orientale: Đá côranhđông xanh.