Việt
emơrot
ngọc xanh copper ~ điopta
emơrot đồng oriental ~ corinđon xanh lục
emơrot phương đông
emorot
Anh
emerald
Đức
Smaragd
Pháp
émeraude
At dusk, the shopkeepers go home to their families or drink beer in the taverns, calling happily to friends down the vaulted alleys, caressing each moment as an emerald on temporary consignment.
Chiều đến họ về nhà với gia đình hay vào quán uống bia, vui vẻ chào hỏi bạn bè trong những con đường hẹp mái vòm, họ nâng niu từng giây phút chẳng khác nâng niu một viên ngọc lục bảo được người ta nhờ tạm thời giữ hộ.
emerald /SCIENCE/
[DE] Smaragd
[EN] emerald
[FR] émeraude
emơrot, ngọc xanh copper ~ điopta, emơrot đồng oriental ~ corinđon xanh lục, emơrot phương đông
o emerot, ngọc xanh
§ oriental emerald : emmerot phương đông