Việt
vô giác
rất qúi báu
qúi giá
Đức
.
unbezahlbar
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vô giác, rất qúi báu, qúi giá; không trả được, không trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
1)X. vô tri (
2), (
3).