unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vố giác, rắt qúi báu, qúi giá; không trả được, khống trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vô giác, rất qúi báu, qúi giá; không trả được, không trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vớ giác, rắtqúi báu, qúi giá; không trả được, khôngtrả nổi (về nghĩa vụ V.V.).