TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbezahlbar

vố giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt qúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qúi giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất qúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vớ giác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắtqúi báu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

unbezahlbar

unbezahlbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbezahlbar /(unbezahlbar) a/

(unbezahlbar) vố giác, rắt qúi báu, qúi giá; không trả được, khống trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).

unbezahlbar /(unbezahlbar) a/

(unbezahlbar) vô giác, rất qúi báu, qúi giá; không trả được, không trả nổi (về nghĩa vụ V.V.).

unbezahlbar /(unbezahlbar) a/

(unbezahlbar) vớ giác, rắtqúi báu, qúi giá; không trả được, khôngtrả nổi (về nghĩa vụ V.V.).