Việt
vớ giác
rắtqúi báu
qúi giá
Đức
unbezahlbar
unbezahlbar /(unbezahlbar) a/
(unbezahlbar) vớ giác, rắtqúi báu, qúi giá; không trả được, khôngtrả nổi (về nghĩa vụ V.V.).