Việt
phụ
thú yếu
ít quan trọng.
thứ yếu
ít quan trọng
hạng hai
thuộc loại xoàng
Anh
secondary
Đức
zweitrangig
zweitrangig /[-rarjig] (Adj.)/
thứ yếu; phụ; ít quan trọng;
(abwertend) hạng hai; thuộc loại xoàng (zweitklassig);
zweitrangig /a/
thú yếu, phụ, ít quan trọng.