TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 rail end batter

bẹp đầu ray

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bẹp đầu ray không trực tiếp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tần số dập

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 rail end batter

 rail end batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Secondary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quench frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 root face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slake

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rail end batter

bẹp đầu ray

 batter, rail end batter /giao thông & vận tải/

bẹp đầu ray

 Rail end batter,Secondary /giao thông & vận tải/

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary /giao thông & vận tải/

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary

bẹp đầu ray không trực tiếp

 Rail end batter,Secondary /toán & tin/

bẹp đầu ray không trực tiếp

quench frequency, rail end batter, root face, slake

tần số dập (tắt)