TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 upright

mặt cắt thẳng đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

số chiều thấp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sóng xung kích đứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cột chống ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dây dọi tự ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

kho xếp đống giá đỡ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh đứng khung cửa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 upright

 upright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lower dimensionality

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

standing shock wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

try square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shuttering strut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 column

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

self-recording plummet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile trestle storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trestle work

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 work-house

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

door jamb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reveal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stanchion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strut

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sub-vertical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upright /hóa học & vật liệu/

mặt cắt thẳng đứng

 upright, vertical section /xây dựng/

mặt cắt thẳng đứng

lower dimensionality, upright /xây dựng/

số chiều thấp

standing shock wave, upright

sóng xung kích đứng

try square, upright, vertical

thước vuông góc

shuttering strut, tree, upright, column /xây dựng/

cột chống ván khuôn

self-recording plummet, plump, upright, vertical

dây dọi tự ghi

pile trestle storage, trestle work, upright, work-house

kho xếp đống giá đỡ

door jamb, reveal, stanchion, strut, sub-vertical, upright

thanh đứng khung cửa