TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mặt cắt thẳng đứng

mặt cắt thẳng đứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt dọc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mặt cắt thẳng đứng

vertical section

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 upright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

upright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mặt cắt thẳng đứng

Senkrechtschnitt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vertikalschnitt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vertical section

mặt cắt dọc, mặt cắt thẳng đứng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertikalschnitt /der (Geom.)/

mặt cắt thẳng đứng;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vertical section

mặt cắt thẳng đứng

 upright /hóa học & vật liệu/

mặt cắt thẳng đứng

 vertical section /hóa học & vật liệu/

mặt cắt thẳng đứng

 upright, vertical section /xây dựng/

mặt cắt thẳng đứng

upright

mặt cắt thẳng đứng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Senkrechtschnitt /m/XD/

[EN] vertical section

[VI] mặt cắt thẳng đứng