Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Stehleiter /die/
thang đứng;
Bockleiter /diẽ/
thang đứng;
Treppenleiter /die/
cái thang đứng;
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
step ladder
thang đứng
step ladder /xây dựng/
thang đứng
vertical /xây dựng/
thang đứng (trong giàn)
vertical /xây dựng/
thang đứng (trong giàn)