TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

perpendikular

thẳng đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
perpendikulär

thẳng góc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vuông góc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

perpendikular

perpendikular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
perpendikulär

perpendikulär

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perpendikulär a

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

perpendikulär,perpendikulär a

thẳng góc, vuông góc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perpendikular /(Fachspr.)/

thẳng đứng (senk-, lotrecht);