Việt
thẳng đứng
thẳng tay tông cổ ai ra
vào sưòn
vào mép
Anh
edgewise
faced
Đức
hochkant
hochkantig
Pháp
chant
die Bücher hochkant ins Regal stellen
đặt những quyển sách dựng đứng trên kệ.
hochkant,hochkantig /adv/
vào sưòn, vào mép [cạnh]; etw. - stellen đặt vào cạnh sưòn.
hochkant /(Adv.)/
thẳng đứng;
die Bücher hochkant ins Regal stellen : đặt những quyển sách dựng đứng trên kệ.
(tiếng lóng) thẳng tay tông cổ ai ra;
hochkant /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/
[DE] hochkant
[EN] edgewise
[FR] chant (de)
[EN] faced