Việt
vào sưòn
vào mép
Anh
edgewise
on edge
Đức
hochkantig
hochkant
Pháp
de champ
sur champ
Richten von hochkantig verbogenen Teilen erfolgt ebenfalls durch Streckschläge, um die beim Biegen verkürzte Seite wieder zu verlängern (Bild 3).
Gò chỉnh phẳng đối với những chi tiết có cạnh bị bẻ cong cũng xảy ra tương tự như thế qua búa dần, để cạnh bị ngắn vì cong được kéo dài trở lại (Hình 3).
hochkant,hochkantig /adv/
vào sưòn, vào mép [cạnh]; etw. - stellen đặt vào cạnh sưòn.
hochkantig /INDUSTRY-METAL/
[DE] hochkantig
[EN] edgewise; on edge
[FR] de champ; sur champ