Việt
nhúng ưót
thắm ưổt
chấm
tẩm
xấp.
làm ướt
làm ẩm
nhúng ướt
Anh
wet
Đức
annassen
annässen
annässen /vt/XD/
[EN] wet
[VI] làm ướt, làm ẩm, nhúng ướt
annassen /vt/
nhúng ưót, thắm ưổt, chấm, tẩm, xấp.