TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

eintranken

báo thù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thù ai về việc gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
eintränken

tẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm uđt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩm nưỏc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhúng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

báo oán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa hận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rửa thù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả miéng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả đũa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

eintranken

eintranken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
eintränken

eintränken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eintränken /vt/

1. tẩm, tẩm uđt, tẩm nưỏc, nhúng nưóc; 2. (j -m) báo thù, trả thù, phục thù, báo oán, rửa hận, rửa thù, trả thù, trả miéng, trả đũa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eintranken /chỉ dùng trong thành ngữ/

báo thù; trả thù (trả miếng, trả đũa) ai về việc gì;