Việt
Kiên định
lô gich
hơp lí luận
hợp lí.
tính hợp lý
tính hợp lô-gích
Anh
consequence
consistency
Đức
Folgerichtigkeit
Pháp
Cohérence
Folgerichtigkeit /die/
tính hợp lý; tính hợp lô-gích;
Folgerichtigkeit /í =, -en/
sự, tính] lô gich, hơp lí luận, hợp lí.
[DE] Folgerichtigkeit
[EN] consequence, consistency
[FR] Cohérence
[VI] Kiên định