TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

folgerichtigkeit

Kiên định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

lô gich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hơp lí luận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp lí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hợp lô-gích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

folgerichtigkeit

consequence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

consistency

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

folgerichtigkeit

Folgerichtigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

folgerichtigkeit

Cohérence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Folgerichtigkeit /die/

tính hợp lý; tính hợp lô-gích;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Folgerichtigkeit /í =, -en/

sự, tính] lô gich, hơp lí luận, hợp lí.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Folgerichtigkeit

[DE] Folgerichtigkeit

[EN] consequence, consistency

[FR] Cohérence

[VI] Kiên định