Việt
lô gich
hơp lí luận
hợp lí.
hợp luận lí
xác lí
Đức
logisch
Logik
Folgerichtigkeit
Ihre Gleichungen zu Rechtfertigungen, ihre Logik zur Unlogik.
Những phương trình của họ trở thành sự biện minh, lô-gich của họ trở thành phi lô-gich.
Was für ein merkwürdiger Zusammenhang, was für eine Verdrehung der Zeit, was für eine verkehrte Logik.
Vậy thì nó diễn ra do mối quan hệ bí ẩn nào, do sự kucs khuỷu nào nữa thời gian và do lô-gich đảo ngược nào?
Their equations become justifications, their logic, illogic.
But by what bizarre connection, by what twist in time, by what reversed logic?
Folgerichtigkeit /í =, -en/
sự, tính] lô gich, hơp lí luận, hợp lí.
logisch /a/
lô gich, hợp luận lí, xác lí, hợp lí.
(Ph.) logisch (a); Logik f; nhd