TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

through

Xuyên qua

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thông

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

suốt

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

chạy suốt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

through

through

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They travel through the country, visit friends.

Họ di du lịch trong nước, tới thăm bạn bè.

Now the birds fly through the town.

Giờ đây lũ chim bay qua thành phố.

Nervous action flows through one segment of time, abruptly stops, pauses, leaps through a vacuum, and resumes in the neighboring segment.

Một xung lực chạy qua một đoạn thời gian, bị ngắt quãng, ngừng lại, vọt qua khoảng trống chân không, tiếp tục chạy qua đoạn kề bên.

A vegetable cart moves slowly through a street.

Tiếng một chiếc xe chở rau chậm chạp đẩy qua đường.

Dust motes floating in sunlight through a window.

Những hạt bụi lơ lửng trong tia nắng xuyên qua cửa sổ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

through

xuyên qua

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

through

Xuyên qua, suốt

through

Xuyên qua

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Through

Xuyên qua, suốt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

through

thông, chạy suốt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

through

thông