anzapfen /(sw. V.; hat)/
khoan lỗ;
giùi lỗ (ở thùng);
: rót rượu, rút chất lỏng ở thùng ra rạch cây để lấy nhựa. 2i. (ugs.) nối mạch rẽ, nối phân nhánh (để nghe lén) đường dây điện thoại : Bäume zur Harzgewinnung anzapfen lén mắc rẽ một dường dây điện thoại. : eine Leitung anzapfen
aufbohren /(sw. V.; hat)/
khoan lỗ;
khoan thủng;
khoan một lỗ trong răng hàm. : einen Backenzahn aufbohren
durchbohren /(sw. V.; hat)/
khoan lỗ;
khoan xuyên qua [durch + Akk : cái gì];
khoan một cái Zỗ xuyến tứờng. : ein Loch durch die Wand durchbohren
anbohren /(sw. V.; hat)/
khoan;
khoan thủng;
khoan lỗ (để mở ra hay để khai thác);
khoan thăm dò một mỏ dầu mới. : ein Erdölvorkommen anbohren